Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Iron Age


noun
(archeology) the period following the Bronze Age;
characterized by rapid spread of iron tools and weapons
Topics:
archeology, archaeology
Instance Hypernyms:
time period, period of time, period
Part Holonyms:
prehistory, prehistoric culture

Related search result for "iron age"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.